Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intonation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch điện thoại, international telephone circuit, mạch điện thoại quốc tế, local telephone circuit (ltc), mạch điện thoại nội hạt, local telephone circuit-ltc, mạch điện thoại nội hạt, terrestrial telephone circuit,...
  • vận tải hỗn hợp, vận tải liên hợp, vận tải liên hợp, international combined transport, vận tải liên hợp quốc tế
  • triển lãm quốc tế, international exhibition bureau, cục triển lãm quốc tế
  • tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, recommended international standard, tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
  • phổ học laze, collinear laser spectroscopy, phổ học laze cộng tuyến, international laser spectroscopy (ils), quang phổ học laze quốc tế
  • thang thời gian nguyên tử, international atomic time scale, thang thời gian nguyên tử quốc tế
  • Phó từ: trên bình diện quốc tế, an internationally reputed politician, một chính khách lừng danh quốc tế
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • giao dịch quốc tế, current international transaction, giao dịch quốc tế thông thường
  • cáp điện thoại, đuờng dây điện thoại, đường dây điện thoại, đường điện thoại, đường dây điện thoại, international telephone line, đường dây điện thoại quốc tế, coin-operated telephone line, đường...
  • chương trình âm thanh, international sound -programme centre (ispc), trung tâm chương trình âm thanh quốc tê, sound programme channel, đường kênh chương trình âm thanh
  • hệ tiền tệ, chế độ tiền tệ, hệ thống tiền tệ, bimetallic monetary system, chế độ tiền tệ song bản vị, international monetary system, chế độ tiền tệ quốc tế, metallic monetary system, chế độ tiền...
  • Thành Ngữ:, with the best of intentions, hoàn toàn do thiện ý
  • chế độ tiền tệ quốc tế, hệ thống tiền tệ quốc tế, reform of international monetary system, cải cách chế độ tiền tệ quốc tế
  • du hành quốc tế, international travel agents society, hội các đại lý du hành quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top