Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kneel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ni:l /, Nội động từ: quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down), hình thái từ: Xây dựng: quỳ gối, Từ...
  • Danh từ: (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) knee-pan), miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối ( (cũng) knee-pad), Ngoại...
"
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees, quỳ gối
  • Idioms: to go down ( fall , drop ) on one 's knees, quì gối
  • Danh từ: miếng vải, cao su hoặc da bảo vệ đầu gối ( (cũng) kneecap),
  • / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
  • / ´haus¸meid /, Danh từ: chị hầu phòng, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
  • / ´dʒenju¸flekt /, Nội động từ: quỳ gối (để cúng bái), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bend the knees , curtsy , stoop...
  • / ´ni:¸pæn /, danh từ, (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) kneecap)),
  • / bɔη /, danh từ, tiếng boong phát ra từ chuông lớn, Từ đồng nghĩa: verb, chime , knell , peal , strike , toll
  • Thành Ngữ:, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
  • / 'eliʤi /, Danh từ: khúc bi thương, Từ đồng nghĩa: noun, death song , funeral song , knell , lament , plaint , requiem , threnody , dirge , monody , poem , song
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • / ´gra:s¸hɔpə /, Danh từ: (động vật học) châu chấu, con cào cào, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...), knee-high to a grasshopper,...
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • Thành Ngữ:, the bee's knees, cái hoàn hảo tột đỉnh
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Idioms: to have one 's knees under someone 's mahogany, cùng ăn với ai
  • Thành Ngữ:, weak at the knees, (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..)
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees to somebody, quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top