Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limitation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitancy , precipitation , rashness , rush
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
  • tối đa hóa tổng hiệu dụng, maximization of total utility (the...), sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • / ´nepə¸tizəm /, Danh từ: gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan), Từ đồng nghĩa: noun, bias , discrimination...
  • / ə´pa:theid /, Danh từ: nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi, Từ đồng nghĩa: noun, discrimination , racism , separation , separatism
  • / ´kroumətin /, Danh từ: (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin, Y học: chất nhiễm sắc, ellmination chromatin, chất nhiễm sắc bị đào thải
  • / ´bigətri /, Danh từ: sự tin mù quáng, sự cố chấp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, bias , discrimination , dogmatism...
  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • / ri¸krimi´neiʃən /, Danh từ (thường) số nhiều: sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại, sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau, bitter recrimination, những lời tố...
  • sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phố
  • hệ số khuếch đại, hệ số khuếch đại, current amplification factor, hệ số khuếch đại dòng
  • Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa: noun, a loaf of bread, ổ bánh mì, daily bread, miếng ăn hàng ngày, alimentation , alimony...
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa: noun, diatribe , fulmination , harangue , jeremiad , exchange , reproach , screen , tirade,...
  • như italicization,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top