Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn munch” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌη´kristjən /, Tính từ: trái với giáo lý, trái với nguyên tắc (của cơ-đốc giáo); không nhân đức, (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc), unchristian behaviour,...
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • / ´mʌtʃnis /, Danh từ: to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi,
  • Tính từ: bị trái ý, khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, to be very much annoyed at ( about ) something, bực mình...
  • / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, i am much beholden to you for your kind help,...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • / ə'fi∫ldəm /, danh từ, chế độ quan liêu hành chính, giới viên chức, we suffer from too much officialdom, chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng
  • /dʒə'meikə/, Quốc gia: jamaica is an island nation of the greater antilles, 240 kilometres (150 mi) in length and as much as 85 kilometres (50 mi) in width situated in the caribbean sea. it is 635 kilometres (391...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • mônchỉnh hình răng mặt,
  • mônchỉnh hình răng mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top