Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rebind” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ri:'baund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind: Danh từ: sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản...
  • cây nhựađiều pistacia terebinthus,
  • / ´rein¸diə /, Danh từ, số nhiều .reindeer: (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to, có sừng nhiều nhánh sống ở các vùng bắc cực), a herd of reindeer, một bầy tuần...
"
  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • / 'ri:ə'reindʤmənt /, sự chỉnh lại, sự xếp đặt,
  • / ´sʌb¸reindʒ /, Toán & tin: băng phụ, miền phụ, thang phụ, vùng phụ, Kỹ thuật chung: dải phụ,
  • / ´ʃɔ:t¸reindʒ /, Tính từ: ngắn hạn, tầm ngắn (về tên lửa..), Xây dựng: bãi cỏ (tầm) hẹp, Điện lạnh: tác dụng...
  • / 'ræbinfə /, Danh từ: (y học) bệnh tularê,
  • / ´prebəndəri /, Danh từ: (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh,
  • / intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung ( irbm)
  • / 'bu∫,reindʒə /, Danh từ: ( uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm thảo khấu,
  • / ´ʃu:tiη¸reindʒ /, danh từ, trường bắn,
  • / 'ri:ə'reindʤ /, Ngoại động từ: sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại, Nghĩa chuyên ngành: sắp xếp lại, Từ đồng...
  • / hai´dreindʒə /, Danh từ: (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa,
  • / ´reindʒ¸faində /, Kỹ thuật chung: máy định tầm, optical rangefinder, máy định tầm quang, rangefinder window, lỗ ngắm máy định tầm
  • / 'ræbinik /, tính từ, thuộc rabbin, danh từ, ngôn ngữ rabbin,
  • / ræbinikl /, Tính từ: thuộc rabbin, Danh từ: ngôn ngữ rabbin,
  • / ´kræbidnis /,
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • / ´greindʒə¸raiz /, ngoại động từ, cũng grangerise, minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top