Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remora” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.087) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • / kə´memərətiv /, tính từ, Để kỷ niệm, để tưởng niệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, celebratory , commemoratory , dedicatory ,...
  • / ´memərəbəlnis /, danh từ, như memorability,
  • / mi´mɔ:riə¸laiz /, Ngoại động từ: kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, Đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai), Từ đồng nghĩa: verb, commemorate,...
  • / ´fi:mə /, Danh từ, số nhiều .femora, femurs: (giải phẫu) xương đùi, Kinh tế: xương đùi,
  • / ¸memə´rændəm /, Danh từ, số nhiều là .memoranda: bản ghi nhớ, thư báo, (ngoại giao) giác thư; bị vong lục, Xây dựng: sổ lưu niệm, Kinh...
  • / ´sɔləm¸naiz /, Ngoại động từ: cử hành theo nghi thức (đám cưới..), làm nghiêm, làm cho long trọng, Từ đồng nghĩa: verb, commemorate , keep , observe...
  • / 'medl /, Danh từ: huy chương, mề đay, Từ đồng nghĩa: noun, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, badge , commemoration , gold , hardware...
  • / ´memou /, Danh từ: (thông tục) như memorandum, Từ đồng nghĩa: noun, memo pad, sổ ghi nhớ, memorandum , notation
  • Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy
  • Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • Danh từ: số nhiều của memorandum,
  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, emblem , favor , memento , memorial , relic , remembrance...
  • Idioms: to be smitten with remorse, bị hối hận giày vò
  • biểu đồ macxoen-cremona,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top