Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squaring” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´estjuə¸rain /, Tính từ: (thuộc) cửa sông, Kỹ thuật chung: cửa sông, miệng phễu, estuarine facies, tướng cửa sông hình phễu, estuarine facies, tướng...
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging...
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • / 'lou'ki:d /, Tính từ: có mức độ; hạn chế, a low keyed inquiring, cuộc điều tra có mức độ
  • / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái, ví dụ: conquering kings nói lái thành ra kingkering congs, ví dụ: tons of soil nói lái...
  • / ʌn´spɛəriη /, Tính từ: không thương, tàn nhẫn, nghiêm khắc, không thương xót, không tiết kiệm, thoải mái, hậu hĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, unsparing...
  • khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo, khoảng đo của khí cụ, phạm vi đo, extension of the measuring range, sự mở rộng khoảng đo, standard measuring range, khoảng đo chuẩn, voltage measuring range, khoảng đo điện áp,...
  • chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tiếng ồn
  • từ thẩm kế, khí cụ đo, đồng hồ, dụng cụ đo, máy đo, thiết bị đo, thước đo, khí cụ đo, máy đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, rate-measuring instrument, đồng hồ tốc độ, attenuation measuring instrument,...
  • bộ chuyển đổi đo, bộ chuyển đổi đo lường, máy biến áp đo lường, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện
  • / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, malediction , swearing , curse , anathema...
  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
  • phân chia thị trường, market sharing arrangement, thỏa thuận phân chia thị trường
  • chia sẻ thời gian, kỹ thuật phân thời, sự phân thời, hệ phân chia thời gian, time-sharing option (tso), tùy chọn chia sẻ thời gian, time-sharing system (tss), hệ thống chia sẻ thời gian, tso ( timesharing option ),...
  • ứng suất cắt (tiếp tuyến), sức cắt ngang, ứng suất trượt (cắt), ứng suất chống cắt, lực cắt ngang, ứng suất cắt, ứng suất trượt, vertical shearing stress, ứng suất cắt đứng
  • sữarong đông ( món ăn thụy điển ),
  • dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước
  • / ‘speə.riη.li /, Phó từ: thanh đạm, sơ sài, tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, use the perfume sparingly  !, hãy dùng nước hoa một cách tiết kiệm!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top