Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tax” Tìm theo Từ | Cụm từ (146.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸streitəm /, Hóa học & vật liệu: tầng móng,
  • / 'tæksmæn /, Danh từ, số nhiều .taxmen: người thu thuế, ( the taxman) (thông tục) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế),
  • / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • / 'tæksi /, Danh từ: xe tắc xi (như) taxi-cab, cab, Nội động từ: Đi tắc xi, (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi...
  • / ʌn´mə:siful /, Tính từ: không hay thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm, không khoan dung, không nhân từ, không nhân hậu, tàn nhẫn, nhẫn tâm, Từ...
  • / ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu), Toán & tin: không in được, an unprintable work, một tác phẩm...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • /'tæfitə/, Danh từ: vải bóng như lụa, Dệt may: vải tơ tafeta,
  • / ə´tæksiə /, như ataxy, Y học: mất điều hòa, kinetic ataxia, mất điều vận, mất điều hòa vận động, locomotor ataxia, mất điều hòa vận động, spinal ataxia, mất điều hòa...
  • / ʌn´fi:liη /, Tính từ: không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm, không có cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • tác dụng tạm thời, momentary action switch, công tắc tác dụng tạm thời
  • / ʌn´rævl /, Ngoại động từ: tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ), (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ, Nội động từ:...
  • / ʌn´su:təbl /, Tính từ: bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì), không xứng đôi, không tương xứng (kết hôn), không hợp, không phù hợp, không thích...
  • epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth, lớn dần epitaxy, epitaxial growth, nuôi...
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / prou´gresivnis /, danh từ, sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, tính tiến bộ, tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng,
  • tác động của môi trường, tác động môi trường, environmental impact statement (eis), báo cáo tác động môi trường
  • tập liên kết, current link set, tập liên kết hiện tại, empty link set, tập liên kết rỗng, initial link set, tập liên kết khởi tạo, priority link set, tập liên kết ưu tiên
  • / ta:tə(r) /, Danh từ (như) .Tatar: ( tartar) người tacta, (thông tục) người nóng tính, người thô bạo, Danh từ: cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top