Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn there” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.458) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tecmostat trong kênh dẫn, thermostat trong kênh dẫn,
  • như three-dimensional,
  • Danh từ: như adherent,
  • / in´hi:ʒən /, như inherence,
  • ba trạng thái, three-state gage, cửa ba trạng thái, three-state logic, lôgic ba trạng thái, three-state output, đầu ra ba trạng thái
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • miền núi, northern mountainous region, vùng trung du miền núi
  • / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • nơtron nhiệt, thermal neutron fission, phân hạch do nơtron nhiệt, thermal neutron fission, sự phân hạch bởi nơtron nhiệt, thermal neutron yield, hiệu suất nơtron nhiệt
  • như thermionic valve, đèn catốt nóng, đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử,
  • hệ thống hiển thị, three-dimensional display system, hệ thống hiển thị ba chiều
  • hiệu ứng cherenkov,
  • bệnh giun wuchereria,
  • rơle nhiệt độ điện tử, tecmostat điện tử, thermostat điện tử,
  • Idioms: to be in full feather, (người)Ăn mặc diện; có tiền
  • bệnh giun chỉ wuchereria,
  • / ¸epi´θə:məl /, Điện lạnh: trên nhiệt, epithermal absorption, hấp thụ trên nhiệt
  • bộ phân ly wetherill, máy tách wetherill,
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • / ¸inkəu´hi:ʒən /, như incoherence, Điện lạnh: sự không cố kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top