Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thug” Tìm theo Từ | Cụm từ (162.364) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inə´pri:ʃətivnis /, danh từ, sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức,
  • / ʌn´wountidnis /, danh từ, tính chất không thông thường, tính chất bất thường, tính chất không quen, tính hiếm,
  • / ʌn´riə¸laizd /, Tính từ: chưa thực hiện, không thấy rõ, không nhận thức rõ, không bán được; không thu được (lãi),
  • / ʌn´fi:zəbl /, Tính từ: không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được, không tiện lợi, không thể tin được, không nghe xuôi tai (truyện, luận...
  • / ʌn´feiθful /, Tính từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, không chính xác; sai sự thật, không đúng với thực tế...
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
  • / ¸ʌnself´kɔnʃəs /, Tính từ: không tự ý thức, không có ý thức về bản thân, không e thẹn, không lúng túng.,
  • / ʌn´feivərəbl /, Tính từ: không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích, Toán...
  • / ʌn'kæni /, Tính từ: kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi, nguy hiểm; không đáng tin...
  • / ¸ʌndi´klɛəd /, Tính từ: không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuế); lậu thuế, không công bố, không tuyên bố, Từ...
  • / ʌn´dʒentl /, Tính từ: không hiền lành, không dịu dàng, không hoà nhã; không nhẹ nhàng, thô lỗ, thô bạo, không thuộc dòng dõi trâm anh, không thuộc gia đình quyền quý, (từ...
  • / ¸ʌnə´kʌstəmd /, Tính từ: bất thường, không đặc trưng, không bình thường, ( + to something) không quen; không có thói quen làm cái gì, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´primitivnis /, Danh từ: tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy, Xây dựng:...
  • / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu), an unrequited love, tình...
  • / ¸ʌnriə´listik /, Tính từ: không chân thật, phi hiện thực, phi thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´lei /, Ngoại động từ .unlaid: tháo (dây thừng) ra từng sợi,
  • / ¸ʌnsəb´stænʃəl /, Tính từ: hão huyền; không thực tế; không thật, không có thật, không quan trọng, không trọng yếu, không có giá trị thực sự, không lớn lao, không đáng...
  • / ´ʌndə¸dɔg /, Danh từ: ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong trận đánh nhau..), người dưới, người lép vế, con chó bị thua (khi cắn nhau),...
  • / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • / ʌn´eθikəl /, Tính từ: không có nguyên tắc (nhất là trong hành vi kinh doanh thuộc nghề nghiệp), trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top