Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thug” Tìm theo Từ | Cụm từ (162.364) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´frendlinis /, danh từ, sự đối địch, sự không thân thiện, sự không có thiện cảm, sự bất lợi, sự không thuận lợi,
  • / ʌn´tænd /, Tính từ: chưa thuộc (da), không rám nắng,
  • / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
  • / ˌækəˈdɛmɪk /, Tính từ: (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, (văn...
  • / ´frʌntəl /, Tính từ: (thuộc) trán, Đằng trước mặt, thuộc về frông thời tiết, Danh từ: cái che mặt trước bàn thờ, mặt tiền nhà, Toán...
  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • / ´ʌnjən¸kautʃ /, (thực vật học) lúa yến mạch dại, ' —nj”n'twit‘, danh từ
  • / ¸ʌnɔ:´θentik /, Tính từ: không xác thực, không chính cống,
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • / ¸ʌnsə´praiziη /, Tính từ: không làm ai ngạc nhiên, bình thường,
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • / ¸ʌnə´priʃi¸eitid /, Tính từ: không được quý chuộng, không được đánh giá cao, không được thưởng thức, không được ưa thích, không được đánh giá đúng, chưa được...
  • / ´wʌnvi¸lɔsiti /, Điện lạnh: một tốc độ, Kỹ thuật chung: đơn tốc,
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • / ʌn´lʌvlinis /, danh từ, tính khó thương, tính không đáng yêu, vẻ vô duyên,
  • / ʌn´tenəntəbl /, tính từ, không ở được, không cho thuê được (nhà ở),
  • / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức),
  • / ´kɔrəkl /, Danh từ: thuyền nhỏ và nhẹ, làm bằng chất liệu lấy từ cây liễu gai và có chống thấm (thường) được ngư dân dùng trên sông hoặc hồ; thuyền thúng,
  • , giải thích vn: tên chung chỉ các loại tàu có kích thước lớn nhất có thể đi qua kênh đào panama
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top