Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tipple” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính ba lớp, Thành Ngữ:, triplex glass, kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)
  • chuyển động điều hòa, amplitude of simple harmonic motion, biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
  • sóng siêu âm doppler liên tục,
  • giao thức gán tên (appletalk ),
  • nửa đơn giản, semi-simple group, nhóm nửa đơn giản, semi-simple ring, vành nửa đơn giản
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • / zæn´θipi /, Danh từ: xanthippe người vợ lăng loàng,
  • / ri´plevin /, Kinh tế: giải trừ sai áp, sự giải áp tịch biên, trả lại tài sản tịch biên (do tịch biên nhầm),
  • / ¸ju:ni´pleinə /, Tính từ: nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện, Xây dựng: cùng mặt phẳng, đồng phẳng, Điện lạnh:...
  • / ´bai¸plei /, Danh từ: sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính),
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • / 'feispleit /, mâm cặp hoa (máy tiện), bàn rà, danh từ, (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt,
  • / skliə´rousis /, Danh từ: (y học) sự xơ cứng, multiple sclerosis - ms, Đa xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào), Kỹ thuật chung: sự...
  • / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật chung: bán bình nguyên, exhumed peneplain, bán bình nguyên bóc trụi, incipient peneplain,...
  • / sʌb´mʌltipl /, Danh từ: (toán học) ước, Kỹ thuật chung: ước số, 8 is a submultiple of 72, số 8 là ước của 72
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top