Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tipple” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´hɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho ngã ngựa, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring down , overturn , subvert , topple...
  • bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease),
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • bệnh u mạch, cerebroretinal angiomatosis, bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease)
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • đa cực điện, electric multipole field, trường đa cực điện
  • ngẫu cực điện, lưỡng cực điện, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, giant electric dipole resonance, cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện...
  • hai cực nửa sóng, lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole aerial, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole aerial, ăng...
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole antenna, ăng ten lưỡng cực gấp, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng,...
  • multiple document interface - giao diện đa văn bản,
  • hệ số xác định, hệ số xác định, multiple coefficient of determination, hệ số xác định bội
  • phản xạ lặp, phản xạ liên tiếp, phản xạ nhiều lần, multiple reflection echoes, tín dội (phản xạ) nhiều lần
  • cổ phiếu có quyền biểu quyết, multiple voting share, cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần
  • đầu cắm có chốt, phích cắm có chốt, phích cắm điện, multiple pin plug, phích cắm điện nhiều chốt
  • rađa doppler, pulse-doppler radar, rađa doppler xung, scanning doppler radar, rađa doppler quét
  • sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple diversity reception, sự thu phong phú đa dạng
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại thiết bị doppler liên quan đến truyền xung âm có thời gian tồn tại ngắn và ngắt quãng vào vùng cần thăm khám và xử lý tín hiệu dịch tần doppler...
  • bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín hiệu doppler tần số thấp, such as those due to vessel wall movement.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top