Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Evolving” Tìm theo Từ | Cụm từ (103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ghế xoay, Nghĩa chuyên nghành: xem radio frequency signal,
  • cần cẩu quay, máy trục xoay tròn,
  • thùng sấy quay,
  • khung quay (của cần cẩu), khung quay của cần cẩu,
  • dao quay,
  • gương quay (dụng cụ đo),
  • sàng rung quay tròn,
  • phần sau xoay (máy ảnh), thành sau lắc, thành sau xoay,
  • máy phun nước xoay tròn,
  • máy cày đường kiểu quay,
  • bão lốc,
  • trục quay,
  • mũi tâm quay,
  • Danh từ: tín dụng tuần hoàn (về (tài chính); tín dụng lập tức được bổ sung cho đủ một số lượng cố định, khi đã trả nó được một phần), thư tín dụng tuần hoàn,...
  • Danh từ: cửa quay, cửa quay, cửa quay tròn, cửa xoay tròn,
  • phần thưởng,
  • cửa chớp lật, cửa chớp quay,
  • máy xúc quay hết vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top