Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Firme” Tìm theo Từ | Cụm từ (928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • / di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness , resolution , resolve , toughness ,...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • / [ˈfɜːmˌwɛə] /, phần sụn, vi chương trình, operating system firmware, phần sụn hệ điều hành, system firmware, phần sụn hệ thống
  • / in´fə:mnis /, như infirmity,
  • Thành Ngữ:, to take a firm/hard line, kiên quyết, kiên định
  • công ty xây dựng, earthmoving constructing firm, công ty xây dựng làm đất
  • như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện,
  • Thành Ngữ:, the infirmities of age, những bệnh tật lúc tuổi già
  • xí nghiệp dẫn dầu, dominant firm-price leader, xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả
  • / ə´və:mənt /, Danh từ: sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, (pháp lý) chứng cớ để xác minh, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation...
  • danh từ, Đất khô ráo; đất liền (trái với nước hoặc không khí), Từ đồng nghĩa: noun, glad to be on terra firma again, vui mừng lại trở về đất liền (sau một chuyến đi bằng...
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • / ´terə /, Danh từ: Đất, terra firma, đất liền; lục địa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top