Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First round” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • Idioms: to be on familiar ground, ở vào thế lợi
  • Thành Ngữ:, to be on the firm ground, tin chắc
  • Thành Ngữ:, to break fresh ground, đưa ra sáng kiến
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Thành Ngữ:, to stand one's ground, giữ vững lập trường
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • Thành Ngữ:, to be on firm ground, vững tin vào lý lẽ của mình
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • Thành Ngữ:, to stick around, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần
  • Thành Ngữ:, down to the ground, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • thượng hạng, first-rate quality, phẩm chất thượng hạng
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top