Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First round” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như round-trip ticket, Giao thông & vận tải: vé khứ hồi, Kinh tế: vé khứ hồi,
  • sự cố chạm đất, sự nối đất, sự rò điện qua đất, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • tấm fibôximăng, tấm fibrôximăng, ngói amian, half-round asbestine tile, ngói amian nửa tròn
  • Thành Ngữ:, to gain ground on sb, đuổi theo ai sát nút
  • Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round for, quyên tiền để (cho)
  • Thành Ngữ: trước hết, first of all, trước hết
  • Thành Ngữ:, first and last, nói chung
  • Tính từ: không đối đất, không-bộ, air-to-ground missile, tên lửa không đối đất
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • mối ghép thủy tinh mài, ground glass joint clamp, kẹp mối ghép thủy tinh mài
  • bulông đầu tròn, bulông đầu tròn, slotted round-head bolt, bulông đầu tròn có xẻ rãnh
  • Thành Ngữ:, to win somebody round, thuyết phục được ai theo ý kiến mình
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
  • Thành Ngữ:, in the first instance, lúc đầu; ban đầu
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • Tính từ: không đối đất, air to ground combat, cuộc chiến đấu không đối đất
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • vế trái, left member , first member, vế trái, vế thứ nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top