Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First round” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.049) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a day, hoàn thành tốt một nhiệm vụ, i told him roundly that ..., tôi nói thẳng với anh...
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • Thành Ngữ:, the first/second string, quân bài chủ/phụ
  • Thành Ngữ:, first/last thing, sáng sớm/khuya
  • Thành Ngữ:, to fall head first, ngã lộn đầu xuống
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • như first-foot,
  • Thành Ngữ:, forbidden ground, khu vực cấm vào
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/ last breath, chào đời/qua đời
  • Danh từ, cũng .ground-ice: băng ở đáy nước,
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to gain ground, tiến tới, tiến bộ
  • Thành Ngữ:, to fart around, tỏ ra lố bịch
  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top