Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸foutou´mаikrə¸gra:f /, Danh từ: Ảnh chụp hiển vi, Xây dựng: ảnh chụp hiển vi, Cơ - Điện tử: Y...
  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • Thành Ngữ:, not to suffer fools gladly, không chịu nổi những trò ngu xuẩn
  • các dự án khu vực tư nhân (boo/bot/ boot),
  • Tính từ: seven-league boots đôi hài bảy dặm,
  • / ´teli¸foutou´lens /, Điện lạnh: vật kính chụp xa,
  • Thành Ngữ: Y học: căn bậc ba, cube root, (toán học) căn bậc ba
  • Thành Ngữ:, to shoot the sun, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
  • như foolscap,
  • Thành Ngữ:, food for thought, điều đáng suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to take the rough with the smooth, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
  • Thành Ngữ:, not worth a hoot, không đáng một trinh
  • rms (root mean square), dòng điện hiệu dụng, dòng điện rms,
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's ruffled feathers, làm nguôi, xoa dịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top