Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foundling hospital” Tìm theo Từ | Cụm từ (225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔspitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đưa vào bệnh viện, cho nhập viện, to hospitalize a wounded soldier, cho một binh sĩ bị thương nhập viện
  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • / ¸hɔspitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, Y học: sự điều trị tại bệnh viện,
  • / 'hɔspitl /, Danh từ: bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng), (sử học) nhà tế bần, christ's hospital, trường crai-xơ hốt-xpi-tơn...
  • như hospitalize,
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
  • / in´hɔspitəbl /, Tính từ: không mến khách, không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • như hospitalization,
  • Thành Ngữ:, to walk the hospitals, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)
  • Thành Ngữ:, afford me the hospitality of your columns, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi
  • Phó từ: Điển hình, tiêu biểu, Đặc thù, đặc trưng, Từ đồng nghĩa: adverb, typically american hospitality,...
  • / in´hɔspitəbəlnis /, danh từ, tính không mến khách, tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...), Từ đồng nghĩa: noun
  • thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
  • Thành Ngữ: bệnh viện đa khoa, bệnh viện đakhoa, general hospital, bệnh viện đa khoa
  • quy tắc llospital,
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • / ¸ɔfθæl´mɔlədʒist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa mắt, Y học: bác sĩ mắt, bác sĩ nhãn khoa, he is an ophthalmologist at the cho ray hospital, anh ta là bác...
  • / ˈɒkyəlɪst /, Danh từ: (y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa, Y học: chuyên gia nhãn khoa, he is oculist at this hospital, anh ta là bác sĩ nhãn khoa...
  • Phó từ: thân ái, thân mật; chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, warmly , hospitably , kindly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top