Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “French fry” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối tham chiếu, message reference block, khối tham chiếu thông báo
  • mép tham chiếu, document reference edge, mép tham chiếu tài liệu
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer
  • máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • thực thể tổng quát, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • số tham chiếu, vat reference number, số tham chiếu thuế giá trị gia tăng
  • Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng
  • điện áp quy chiếu, điện áp so sánh, điện áp chuẩn, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • ngưỡng an toàn, chỉ số an toàn, giới hạn an toàn, giới hạn an toàn, interference safety margin, ngưỡng an toàn chống nhiễu
  • tốc độ tiếp cận hạ cánh, reference landing approach speed, tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
  • bảng dịch, character translation table, bảng dịch ký tự, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu
  • Thành Ngữ:, to sink one's difference, xí xoá những chuyện cũ, bỏ qua những chuyện bất đồng
  • băng tra cứu, băng chuyển đổi (đơn vị đo), bảng tham chiếu, bảng tra, cross-reference table, bảng tham chiếu chéo
  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • viết tắt, ( sr) bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô ( sister), ( sr) già, bố ( sen), sr mary francis, xơ mary francis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top