Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fulgid” Tìm theo Từ | Cụm từ (470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis´deinfulnis /, danh từ,
  • / ´sinfulnis /, danh từ, sự sai trái; sự có tội, sự phạm tội; sự độc ác,
  • / ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại,
  • / dis´teistfulnis /, danh từ, sự đáng ghét, sự đáng tởm,
  • / 'fænsifulnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính đồng bóng, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật,
  • / ´fitfulnis /, danh từ, tính chất từng cơn; tính chất từng đợt, tính chất thất thường; tính chất chập chờn,
  • / ´houpfulnis /, danh từ, sự chứa chan hy vọng,
  • / ¸su:pə´flu:id /, Tính từ: (vật lý) siêu lỏng, Điện lạnh: chất siêu chảy, bose superfluid, chất siêu chảy bose
  • / ris´pektfulnis /, danh từ, sự lễ phép; sự kính cẩn,
  • / ´fretfulnis /, danh từ, tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh,
  • Thành Ngữ:, to fulfil oneself, phát huy hết năng lực bản thân
  • / ´beilfulnis /,
  • / ´bleimfulnis /,
  • / i´ventfulnis /,
  • / ʌη´greitfulnis /,
  • nhiều chữ số, nhiều hàng, multidigit integer, số nguyên nhiều chữ số
  • / ri´proutʃfulnis /, danh từ, Điều đáng trách; tính chất đáng trách,
  • / ´ouvə¸voultidʒ /, Toán & tin: điện áp quá mức, Điện: quá điện áp, Điện lạnh: sự quá điện thế, Kỹ...
  • / ʌn´mə:sifulnis /, danh từ, tính không hay thương xót, tính không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm, tính không khoan dung,
  • / ´fulnis /, như fullness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top