Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fulgid” Tìm theo Từ | Cụm từ (470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa: noun, beatitude , blessedness , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy
  • / ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , passion , prurience , pruriency,...
  • / ´pauəfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, brawn , might , muscle , potence , potency , power , puissance , sinew , thew
  • / 'feiθfulnis /, Danh từ: lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wɔtʃfulnis /, danh từ, tính thận trọng, tính cảnh giác, tính đề phòng, sự canh chừng, sự theo dõi, sự quan sát kỹ, sự thức, sự thao thức, tình trạng không ngủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´greisfulnis /, danh từ, vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã,
  • / ´mænfulnis /, danh từ, tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tính kiên quyết,
  • / ´fʌηgəs /, Danh từ, số nhiều .fungi, funguses: nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi, Xây dựng: khuôn lồi, Kỹ thuật...
  • / ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness , heed , heedfulness , regard
  • / ´dautfulnis /, danh từ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại, Từ...
  • / ´boulaid /, Danh từ: sao băng, Đạn lửa, Toán & tin: (thiên văn ) sao băng, Kỹ thuật chung: đá trời, sao băng, thiên thạch,...
  • / ´pleifulnis /, danh từ, tính hay vui đùa, tính hay khôi hài, tính không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , frolicsomeness , sportiveness , waggishness
  • / ni´glektfulnis /, danh từ, sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự hờ hững,
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ful'fil /, như fulfil, Kỹ thuật chung: đổ đầy, lấp đầy, thi hành, thực hiện, hoàn thành, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´lɔ:fulnis /, Danh từ: sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống, Kinh tế: đúng luật, hợp pháp, sự đúng luật, sự hợp pháp, Từ...
  • / ´soulfulnis /, danh từ, tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động,
  • / ´mi:niηgfulnis /, danh từ, sự có ý nghĩa,
  • / 'peinfulnis /, danh từ, sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ, sự buồn phiền, sự bối rối, sự khó khăn,
  • / ´θɔ:tfulnis /, danh từ, sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự, sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng, sự thâm trầm; sự sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..), sự chu đáo; sự quan tâm;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top