Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gig ” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.991) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều aggiornamentos: sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo,
  • / ´tʃa:¸wumən /, Danh từ: người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật),
  • / wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại, nín, ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về, (pháp lý) chiếm giữ, hình...
  • Thành Ngữ:, not to have the foggiest idea, chẳng biết mô tê ất giáp gì cả
  • / ´la:dʒiʃ /, tính từ, hơi rộng, khá rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , goodly , respectable
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • / ¸trai´æηgjulə /, Tính từ: có hình giống hình tam giác, có dạng hình tam giác, ba phe, ba bên, tay ba; bao gồm ba người, giữa ba người (cuộc thi, hiệp ước..), ba mặt (kim tự...
  • / ´prɔktə¸raiz /, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) prog , proggins,
  • / 'ʤeləs /, Tính từ: ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực,
  • Danh từ: chất hãm (hiện ảnh), bộ phận định vị (một phương tiện giữ gia súc khi giết),
  • Thành Ngữ:, the tail wagging the dog, cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát
  • Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • / 'pregnənt /, Tính từ: có thai, có mang, có chửa, chứa đầy cái gì; có thể gây ra cái gì, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong...
  • giao diện các lớp (tầng) khác nhau, giới diện các lớp (tầng) khác nhau, mặt giữa các lớp (tầng) khác nhau,
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Danh từ: trò cua cá, trò bài tây, Từ đồng nghĩa: noun, bunco game , con game , thimblerig , thimblerigging
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • Thành Ngữ:, to make no bones about ( of ), không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top