Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “God-knows-where” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.932) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, chins were wagging, wag
  • Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • núm điều chỉnh loạn nhiễu,
  • mỏ than đáng tin cậy,
"
  • dấu hiệu nổi tiếng, mác nổi tiếng,
  • Thành Ngữ:, with knobs on, (mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
  • Thành Ngữ:, a tin god, người chẳng có gì xuất sắc, nhưng lại được tôn thờ
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • Thành Ngữ:, he's got a good skinful, nó say bí tỉ
  • thủ lĩnh mạng,
  • Danh từ, số nhiều sons .of .God: giê-su, tín đồ đặc biệt được chúa yêu quý; thiên sứ,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / nɒd /, Danh từ: cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, Động từ: gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng,...
  • Thành Ngữ:, to know something as well as a beggar knows his bag, know
  • khuôn gạch rỗng,
  • Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top