Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hôte” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • / ´fɔsdʒi:n /, Danh từ: (hoá học) photgen, Hóa học & vật liệu: photgen, Y học: một loại hơi độc,
  • danh từ ( a table d'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi),
  • / həu´tel /, Danh từ: khách sạn, Xây dựng: khách sạn, Từ đồng nghĩa: noun, apartment hotel, khách sạn kiểu nhà ở, commercial...
  • bơm dầu (làm trơn), bưm dầu, bơm dầu (nhớt) bôi trơn, bơm dầu, nhớt, bơm dầu, nhớt, máy bơm dầu, bơm dầu, lubricating oil pump, bơm dầu nhớt, oil pump strainer, vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt)
  • phổ học electron quang, phổ học quang điện tử, x-ray photoelectron spectroscopy (xps), phổ học quang điện tử bằng tia x, xps (x-ray photoelectron spectroscopy ), phổ học quang điện tử tia x
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • / ´welə´pɔintid /, tính từ, trang bị đầy đủ, có tất cả thiết bị (đồ đạc..) cần thiết, a well-appointed hotel, một khách sạn đầy đủ tiện nghi
  • / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ đồng nghĩa: noun, cabin , court , hotel , inn , lodge , motor court ,...
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • / ¸ʌnin´vaitiη /, Tính từ: không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, the hotel room was bare and uninviting, căn phòng của...
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / ´hɔt¸rould /, Xây dựng: dát nóng, Kỹ thuật chung: cán nóng, được cán nóng, hot-rolled pipe, ống cán nóng, hot-rolled section, mặt cắt cán nóng, hot-rolled...
  • / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed, khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • Danh từ: (vật lý) hiện tượng quang chuyển, hiện tượng photophore, hiện tượng quang chuyển, hiện tượng quang phore,
  • / ´lætʃiη /, Hóa học & vật liệu: sự cài chốt, sự tra chốt, Điện tử & viễn thông: cài chốt, Điện: sự chốt...
  • / vɪˈskɒsɪti /, như viscidity, Toán & tin: độ nhớt, Xây dựng: nhớt [độ nhớt], Cơ - Điện tử: độ nhớt, tính nhớt,...
  • photphoseđerit,
  • photphotransferaza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top