Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hạnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • / ¸su:pərin´tendənt /, Danh từ: người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát, người quản lý (công việc..), sĩ quan cảnh sát (về cấp bậc ở trên chánh thanh...
  • Danh từ: xe có ngăn riêng xếp hành lý, Ô tô: ô tô liên hợp (anh), Kinh tế: chở hàng và chở khách, xe chở hàng và chở...
  • / skid /, Danh từ: má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe), sự trượt; sống trượt, cái chèn, cái chặn, (hàng không) nạng đuôi (của máy bay), xuống chó, xuống dốc (bóng),...
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • / fens /, Danh từ: hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, Nội...
  • / 'trævlə /, Danh từ: người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi, người đi chào hàng, người digan, người lang thang, (kỹ thuật) cầu lăn, traveller's...
  • / ¸sə:kəm´skripʃən /, danh từ, (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực địa hạt (hành chính), hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con...
  • / ´sitrin /, Tính từ: màu vỏ chanh, Danh từ: (khoáng chất) xitrin, Hóa học & vật liệu: thạch anh màu vàng, Kinh...
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, (như) phó đốc công...), Nghĩa chuyên ngành: phó đốc công, Từ...
  • / ´ma:tʃ¸pein /, Danh từ: bột bánh hạnh nhân, bánh hạnh nhân, Kinh tế: bánh hạnh nhân, bột bánh hạnh nhân,
  • / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm, Đích; mục đích, mục tiêu, Nghĩa chuyên ngành: gôn,...
  • / ´frækʃən /, Danh từ: (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh, Toán & tin: phân số; một phần, Xây...
  • / pi´destriən /, Tính từ: bằng chân, bộ, (thuộc) đi bộ, chán ngắt, tẻ nhạt, không lý thú gì, Danh từ: người đi bộ, khách bộ hành, (thể dục,thể...
  • / weld /, Danh từ: (kỹ thuật) mối hàn, Ngoại động từ: (kỹ thuật) hàn; hàn lại, (nghĩa bóng) thống nhất, gắn chặt, gắn kết (người, vật) thành...
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • chi nhánh (của cửa hàng lớn gồm nhiều chi nhánh), cửa hàng chi nhánh, cửa hàng liên nhánh,
  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top