Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Head trip” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / ´ru:gous /, Tính từ: nhăn nheo, rugose forehead, trán nhăn nheo
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • / 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
  • Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • Thành Ngữ:, to heap coals of fire on sb's head, làm cho ai phải hối hận về sự vô tình của họ
  • khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, năng suất hấp thụ, head-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, vibration-absorbing capacity, khả năng hấp thụ (làm...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • Idioms: to have a fringe of curls on the forehead, lọn tóc xõa xuống trước trán
  • / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a pimply face, mặt nổi đầy mụn, a pimply skin, da sần sùi đầy mụn, papulose, blackhead...
  • / prə´tru:diη /, tính từ, thò ra, nhô ra, lồi ra, protruding forehead, trán nhô (dô), protruding eyes, mắt lồi
  • tiền lẻ, tiền lẻ, tiền kim loại (có giá trị dưới tiền kim loại (có giá trị dưới $1)),
  • / heddres /, Danh từ: khăn trùm đầu của phụ nữ, kiểu tóc (phụ nữ), Từ đồng nghĩa:, headgear
  • / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , turbid
  • / ¸pig´hedid /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bullheaded...
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
  • / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , big , big-headed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top