Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Head trip” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hide one's domonished head, che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ
  • / ´fezənt /, Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants: (động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng, một đôi gà lôi, con chi trĩ, brace of pheasants, roast pheasant,...
  • đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu đinh ốc hình trụ, cheese-head rivet, đinh tán đầu tròn
  • Thành Ngữ:, to cost someone his head, làm cho ai m?t d?u, làm cho ai m?t m?ng
  • Idioms: to be like a bear with a sore head, hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
  • Idioms: to have a maggot in one 's head, có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
  • Thành Ngữ:, to talk over someone's head, nói khó hi?u, làm cho ai không hi?u gì c?
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • Danh từ: Đầu búa, (động vật học) cá nhám búa, hammerhead,
  • Thành Ngữ:, to have a swollen head, kiêu cang ng?o m?n
  • Thành Ngữ:, to reach the headlines, được phổ biến sâu rộng
  • đĩa hoãn xung, đầu hoãn xung, đầu đệm, đầu tăm pông, flat buffer head, đầu tăm pông có dạng phẳng
  • Danh từ: cổng mỏ, a pit-head ballot, (thuộc ngữ) cuộc bỏ phiếu ở cổng mỏ (của các thợ mỏ)
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • trước thời hạn, Thành Ngữ:, ahead of time, trước thời hạn, sớm hơn chờ đợi, trước thời đại
  • độ phát xạ, độ trưng, độ trưng, emittance head, đầu đo độ trưng, radiant emittance, độ trưng năng lượng
  • Idioms: to be at loggerheads with sb, gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
  • / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull
  • Thành Ngữ:, to hide one's head, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
  • danh từ, trạm cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, fire station , police headquarters , police station , precinct house
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top