Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Herculean task” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,hə:kju'li:ən /, Tính từ: (thuộc) thần ec-cun, khoẻ như ec-cun, Đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề, Từ đồng nghĩa: adjective, a herculean...
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • / ´ta:sk¸ma:stə /, Danh từ (giống cái) .taskmistress: người đốc công (người chặt chẽ trong việc bắt người khác làm việc tích cực), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'bʌtəskɒt∫ /, Danh từ: kẹo làm bằng bơ đun với đường,
  • / ´outəskoup /, Danh từ: (y học) ống soi tai, Y học: phễu soi tai,
  • / tæ'kistəskoup /, Danh từ: máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh), dụng cụ nghiệm thị tốc,
  • tác vụ, công việc, nhiệm vụ, single tasking, nhiệm vụ đơn
  • Thành Ngữ:, to set one's hand to a task, kh?i công làm vi?c gì
"
  • báo cáo hiện trạng, status reports for tasks, báo cáo hiện trạng các tác vụ
  • giai đoạn công việc, bước công việc, job step initiation, sự khởi đầu bước công việc, job step task, nhiệm vụ bước công việc
  • Idioms: to be equal to a task, làm nổi, làm tròn một bổn phận, ngang tầm với bổn phận
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • tính từ, có thể đạt được, có thể thực hiện được, Từ đồng nghĩa: adjective, an achievable task, nhiệm vụ có thể thực hiện được, achievable results, kết quả có thể đạt...
  • / ə´pɔintid /, tính từ, Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, one's appointed task, một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm, Định hạn, Được trang...
  • / ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure , celeste , cerulean , color
  • số nhiều củametastasis,
  • Danh từ, số nhiều epistases: (sinh học) tính át gen, tương tác gen, dominant epistasis, tính lấn át gen trội, recessive epistasis, tính lấn át...
  • / 'ekstəsi /, như ecstasy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top