Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hitch up” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bitʃ /, Danh từ: (con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox), con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc, Động từ:...
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • / ´laist¸ditʃ /, tính từ, cuối cùng, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a last-ditch effort, cố gắng cuối cùng, last-ditch tackle, cú cản phá bóng quyết định ( trong bóng...
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • / ə'proupriət /, Tính từ: ( + to, for) thích hợp, thích đáng, it's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties, kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt...
  • / ¸foutou´hi:liə¸gra:f /, danh từ, kính viễn vọng thích hợp để chụp mặt trời,
  • / fou´toupiə /, danh từ, (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, one's cup of tea, người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình
  • / ´sensjuəsnis /, danh từ, tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục, Từ đồng nghĩa: noun, sensualism , sensuality , voluptuousness
  • / ´prefərəbl /, Tính từ: (không đi với more ) được thích hơn, được ưa hơn; hợp hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, superior
  • Tính từ: hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết, Đến đúng lúc; thích hợp (về quà tặng, lời khuyên, sự giúp đỡ..),
  • Phó từ: rõ ràng, minh bạch, rành mạch, it's up to you to expound this case distinctively, bạn có nhiệm vụ giải thích rành mạch trường hợp...
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • / ´græbə /, Danh từ: người túm, người vồ, người chụp lấy, người tước đoạt, người chiếm đoạt, kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu, Xây dựng:...
  • / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience
  • bre/ ɪn'kʌrɪdʒ /, name/ ɪn'kɜ:rɪdʒ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng...
  • như kitchen-maid,
  • chu kỳ kitchin,
  • hệ ritchey-chretien,
  • / in´kʌridʒmənt /, Danh từ: sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, niềm khuyến khích, niềm cổ vũ, niềm động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top