Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In a blue funk” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in a ( blue )funk, sợ xanh mặt, khiếp đảm
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • / ´blu:iη /, danh từ, cũng blueing, sự hồ lơ,
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
"
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • prussianblue,
  • / dju:st /, Tính từ & phó từ: rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng, i'm in a deuced hurry, tôi vội lắm, i am in a deuced funk, tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ...
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • / ´sæks¸ /, Danh từ: giấy xắc (một loại giấy ảnh), màu xanh hơi xám (như) saxeỵblue,
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • hàm siêu bội, confluent hypergeometric function, hàm siêu bội suy biến, generalized hypergeometric function, hàm siêu bội suy rộng
  • Thành Ngữ:, to make ( turn ) the air blue, blue
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • Thành Ngữ:, to drink till all's blue, uống say mèm, uống say bí tỉ
  • Thành Ngữ:, the boy in blue, người đôi lúc xử sự chẳng khác gì trẻ con
  • Thành Ngữ:, the boys in blue, toán cảnh sát, nhóm cảnh sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top