Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In specie” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸trænspə´sifik /, Tính từ: qua thái bình dương, bên kia thái bình dương, transpacific airlines, những đường bay qua thái bình dương
  • / ´spa:ti:n /, danh từ, (hoá học) spactein,
  • sự mở rộng, pulse broadening, sự mở rộng xung, resonance broadening of spectral lines, sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ
  • / ´spesi¸faiəbl /, tính từ, có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ,
  • / ¸mis´speliη /, Danh từ: lỗi chính tả,
  • / spen´siəriən /, tính từ, thuộc học thuyết spencer,
  • kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • đường hàn, liên kết hàn, mối hàn, mối nối hàn, mối hàn, mối hàn, intermittent welded joint spacing, chỗ đường hàn bị gián đoạn
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • thành ngữ, ( to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu,
  • hình thái ghép có nghĩa quang phổ, spectrogram, ảnh quang phổ
  • / ´spektəkəld /, Tính từ: có mang kính, có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật), spectacled bear, gấu bốn mắt (ở nam mỹ)
  • / ¸mis´trʌstful /, Tính từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adjective, doubting , leery , suspicious , untrusting
  • phổ doppler, spread in doppler spectrum, sự nới rộng phổ doppler
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • / ʌn´spesi¸faid /, Tính từ: không chỉ rõ, không nói rõ, Toán & tin: không chỉ rõ, không nói rõ,
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top