Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Iođua” Tìm theo Từ | Cụm từ (72) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • diiodua,
  • oxiiodua,
  • ch2i2, metylen ioddua, metylen iođua,
  • bạc iođua, Địa chất: iodargyrite,
  • điiođometan, metylen iođua,
  • bạc iođua,
  • ban xuất huyết iodua,
  • / ´aiə¸daid /, Danh từ: (hoá học) iođua,
  • phenol iođua,
  • kali iodua,
  • phenyl iođua,
  • banxuất huyết iodua,
  • (sự) giảm ioduacơ thể,
  • / ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu: ch2, metylen, methylene iodide, metylen ioddua, methylene iodide, metylen iođua
  • đèn iodua nguồn cỡ thu gọn,
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • tetraiođoaurat,
  • / ¸baioudai´næmik /, Hóa học & vật liệu: ngàng sinh động học,
  • / ´widouə /, Danh từ: người goá vợ, Xây dựng: quả thê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top