Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep close” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dɔ: /, Danh từ: cửa,cánh cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, Cấu trúc từ: a few doors off, at death's door, to close the door upon, to lay at...
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • Thành Ngữ:, for keeps, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
  • sự thử độ cứng keep,
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
  • Idioms: to be in keeping with sth, hợp với điều gì
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • Thành Ngữ:, one chick keeps a hen busy, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
  • Danh từ: sự trong trắng, sự trinh bạch; trạng thái còn trinh tiết, tính chất còn mới nguyên, điều kiện tự nhiên ban đầu, to keep...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế: cháo, cháo kiều mạch, Từ đồng nghĩa: noun, to keep...
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top