Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep close” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep
  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
"
  • / kou´si:kənt /, Danh từ: (toán học) cosec, Toán & tin: cosec, arc cosecant, accosec
  • Thành Ngữ:, to lose sleep over something, lo nghĩ mất ngủ về cái gì
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top