Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kill time ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.719) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´taim¸ɔnəd /, như time-honored,
  • Tính từ: thuộc centimet,
  • thuê tàu theo giờ (time charter),
  • thời gian thi hành, thời gian chạy hoạt động, pha đích, thời gian chạy, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian truyền, thời gian vận hành, run time system, hệ thời gian chạy, run-time error, lỗi...
  • sự phân chia thời gian, phân chia thời gian, sự phân thời, phân chia thời gian, asynchronous time division (atd), phân chia thời gian không đồng bộ, etdma ( enhancetime division multiple access ), đa truy cập phân chia thời...
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • sóng xentimét,
  • hệ xentimét-gam-giây,
  • thời gian biên soạn, thời gian biên dịch, compile time array, mảng thời gian biên dịch, compile-time table or array, bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
  • Idioms: to be up betimes, thức dậy sớm
  • Thành Ngữ:, in the nick of time, đúng lúc
  • abculong trên centimét khối,
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • Thành Ngữ:, in time, sớm hay muộn; cuối cùng
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, play for time, kéo dài thời gian
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • thời gian làm lạnh, half-cooling time, nửa thời gian làm lạnh
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top