Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let have” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave, Toán...
  • Thành Ngữ:, to have one's tail between one's legs, chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề
  • / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly, ứng xử một cách kỳ quặc, a peculiarly annoying noise, một tiếng ồn đặc biệt...
  • Thành Ngữ:, to get ( have , keep ) under control, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  • / aiv /, viết tắt của i have,
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • / ri´freʃə /, Danh từ: tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài), Điều nhắc nhở, (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát, let's have a refresher, chúng ta uống cái gì...
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Idioms: to have a cough, ho
  • Idioms: to have sex, giao hợp
  • Idioms: to have a headache, nhức đầu
  • Idioms: to have sharp ears, thính tai
  • Idioms: to have the bellyache, Đau bụng
  • Idioms: to have the collywobbles, sôi bụng
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
  • Idioms: to have long sight, viễn thị
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top