Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Let have” Tìm theo Từ (4.728) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.728 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
"
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • Thành Ngữ:, to have two left feet, vụng về quá sức tưởng tượng
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • / ´let¸ʌp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi, it rained without let-up, mưa liên miên không ngớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top