Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Likes of” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liken phù niêm,
  • liken hình nhẫn,
  • liken phù niêm,
  • bệnh đốm trắng , liken trắng,
  • likenphẳng mụn nhọt teo,
  • / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
  • Thành Ngữ:, not likely, không bao giờ! không đời nào!
  • / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod, như like, Nghĩa chuyên ngành: than hạt đậu, Nguồn...
  • Thành Ngữ:, as plain as a pikestaff/the nose on one's face, rõ như ban ngày
  • / ´paik¸sta:f /, Danh từ: cán giáo, cán lao, plain as a pikestaff, như plain
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
"
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain
  • Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
  • Thành Ngữ:, to go share and share alike, chia d?u (v?i ai)
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • Thành Ngữ:, if you like, tùy anh, nếu anh muốn
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top