Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Magnéto” Tìm theo Từ | Cụm từ (327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cộng hướng từ, sự cộng hưởng từ, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhân, nmr ( nuclearmagnetic resonance ), sự cộng hưởng từ hạt nhận, nuclear magnetic resonance, sự cộng hưởng...
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • cảm ứng điện, sự cảm ứng điện từ, cảm ứng điện tử, faraday's law of electromagnetic induction, định luật cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện...
  • đĩa quang, đĩa quang học, đĩa laze, đĩa quang số, electronic optical disk, đĩa quang điện tử, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, magneto-optical...
  • phi từ tính, không từ tính, nonmagnetic steel, thép không từ tính
  • ít từ tính, low-magnetism steel, thép ít từ tính
  • chất paramagnetic,
  • điện từ, Địa chất: kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện, electromagnetical oscillation, dao động điện từ
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
  • quá trình khử từ, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt
  • / ¸θə:moumæg´nætik /, Tính từ: (vật lý) nhiệt từ, Vật lý: nhiệt từ, Kỹ thuật chung: nhiệt tử, thermomagnetic effect,...
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • Danh từ: Điểm nhiệt độ curi, điểm quiri, nhiệt độ triệt từ, điểm curie, nhiệt độ curie, paramagnetic curie point, điểm curie thuận từ
  • Danh từ: sóng điện từ, sóng điện từ, transverse electromagnetic wave, sóng điện từ ngang
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • Tính từ: thuộc quang từ, quang từ, nuclear photomagnetic effect, hiệu ứng quang từ hạt nhân
  • / ¸pærəmæg´netik /, Tính từ: (y học) thuận từ, Toán & tin: (vật lý ) thuận từ, Kỹ thuật chung: nghịch từ, paramagnetic...
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa, Ống chân không, biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử, magnetron, manhêtron, cyclotron, xiclotron
  • trường điện tử, từ trường, trường điện từ, điện từ trường, Địa chất: trường điện từ, electromagnetic field effect, hiệu ứng điện từ trường
  • Tính từ: thuộc sắt từ, chất ferri từ, feri từ, ferrimagnetic material, vật liệu feri từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top