Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make reference” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: ad hoc world conference,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh
  • / træns'fə:rəl /, như transference,
  • Danh từ: video conference,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation
  • Thành Ngữ:, to make a market of one's honour, bán rẻ danh dự
  • Thành Ngữ:, to put on a screen of indifference, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
  • Thành Ngữ:, the devil makes work for idle hands, nhàn cư vi bất thiện
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top