Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make strides” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
"
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to make free use of something, tuỳ thích sử dụng cái gì
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to make free with sb, xử sự khiếm nhã đối với ai
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • Thành Ngữ:, to make a hash of job, hash
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top