Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manque” Tìm theo Từ | Cụm từ (576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • / ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, macho * , male , manful...
  • / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating , overthrow , rout , thrashing , vanquishment
  • / træη'kwiləti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillity, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ataraxia , calm , calmness , composure , coolness ,...
  • / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao diễn, điều động, động, sự vận động, vận động, Từ...
  • / i'fiʃntli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, how to re-educate the delinquents efficiently ?, làm thế nào cải tạo những kẻ phạm pháp cho có hiệu quả?
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
  • / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ đồng nghĩa: noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent...
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • / ´træηkwi¸laiz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillize, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, balm , calm , calm down , compose , hush , lull...
  • phương pháp thử, phương pháp kiểm nghiệm, method of testing with lacquer film, phương pháp thử bằng màng sơn, nondestructive method of testing, phương pháp thử không phá (mẫu thử), ultrasonic method of testing, phương...
  • / 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh), giày trượt tuyết (giống cái vợt),
  • / mə'kizmou /, Danh từ: sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi, tính vũ phu, Từ đồng nghĩa: noun, macho * , male , manful...
  • thang nhiệt độ giaque,
  • bệnh vaquez-osler (bệnh tăng hồng cầu vô căn),
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • sự khử từ đoạn nhiệt, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt, nuclear adiabatic demagnetization, khử từ đoạn nhiệt...
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • manomet thủy ngân, áp kế thủy ngân, mercury gauge (manometer), manômet thủy ngân
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top