Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mari” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.767) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoang bốn cạnh marie,
  • đồng đô la maria theresa,
"
  • / 'fɑ:məri /, Danh từ: nông trang,
  • Danh từ: kính chào Đức mẹ maria,
  • / ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt,
  • Nội động từ: hút marihuan (ma túy),
  • Danh từ: Đức mẹ ( maria),
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • / ´mezmərist /, danh từ, người có tài thôi miên,
  • Danh từ: người quá sùng bái Đức mẹ maria,
  • như summarize, Hình Thái Từ: tổng kết,
  • hiệu suất biên tế, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế của đồng vốn, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế đồng vốn, marginal efficiency of investment, hiệu suất biên tế cuả đầu tư,...
  • / 'kæləməri /, Danh từ: (động vật học) con mực bút, con mực nang,
  • rađa tàu thủy, ra đa tàu thuỷ, marine radar frequency, tần số rađa tàu thủy
  • / ´mæməri /, Tính từ: (thuộc) vú, Y học: thuộc vú,
  • / ´spə:məri /, Danh từ: (động vật học) dịch hoàn, túi tinh,
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • / ´gɔməril /, danh từ, cũng gomeral, (phương ngữ) người ngốc,
  • / ´stæməriη /, Y học: tật nói lắp, Từ đồng nghĩa: noun, stutter , stuttering
  • hàng hóa vận tải biển, marine cargo insurance, bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top