Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mari” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.767) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌη´kʌstəməri /, tính từ, không quen thuộc, ít có; không bình thường,
  • Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
"
  • Danh từ: hạ viện ở mỹ (của những bang marilen, vơ-gi-nia và tây vơ-gi-nia),
  • Danh từ: như merchant marine, đội thương thuyền, đội tàu buôn, đội thương thuyền,
  • Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • buồng lạnh hàng hải, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
  • / ʒæn´da:məri /, Danh từ: lực lượng hiến binh, lực lượng sen đầm,
  • Thành Ngữ:, tell that to the marines !, nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
  • hệ (thống) làm lạnh, thiết bị làm lạnh, thiết bị đông lạnh, marine refrigeration plant, thiết bị làm lạnh trên tàu
  • / pə´fju:məri /, danh từ, xưởng chế nước hoa, quá trình chế tạo nước hoa,
  • lề trái, current left margin, lề trái hiện hành, left margin zero scale, thang đo số không ở lề trái
  • nhớt máy diesel, nhớt máy diesle, dầu điêzen, dầu điezen, nhiên liệu điezen, dầu điêzen, marine diesel oil, dầu điezen tàu thủy
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • / ˌsæn məˈrinoʊ /, diện tích: 61 sq km, thủ đô: san marino, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • / kən´glɔmərit /, Danh từ: khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, Tính từ: kết thành khối tròn, kết khối, Động từ:...
  • / mə'dɔnə /, Danh từ: (tiếng ý) cô gái, ( madonna) Đức mẹ; thánh mẫu, tượng hoặc tranh Đức mẹ maria,
  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • Danh từ: người môi giới bảo hiểm, Kinh tế: người môi giới bảo hiểm, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top