Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Naivet” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.944) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút không tránh khỏi
  • abculong centimét,
  • Danh từ: xentimet, một phần trăm của một mét, centimét, cubic centimetre, centimét khối, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam,...
  • hệ thống centimét-gam-giây,
  • abculong trên centimét vuông,
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • abculong trên centimét khối, ac/cm3,
"
  • số byte trên mỗi centimét,
  • / ¸plæni´metrikl /, như planimetric,
  • đơn vị nhiệt centimét gam,
  • như recriminative,
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • / ¸dʒerən´daivəl /, tính từ, cũng .gerundive, (ngôn ngữ) xem gerundial,
  • số tấn cần thiết để thân tàu chìm xuống 1 centimét,
  • sự điều chỉnh nhiệt độ, sự điều khiển nhiệt, ptc ( passivethermal control ), sự điều khiển nhiệt thụ động
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette,
  • / prou´kræsti¸neitəri /, như procrastinative,
  • chế độ nguyên thủy, chế độ riêng, chế độ chuẩn, native mode usage, cách dùng chế độ riêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top