Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Natri” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: floura natri,
  • sự ăn thức ăn ít natri,
  • Danh từ: salixylat natri, loại thuốc có tác động và tác động phụ tương tự như aspirin, chủ yếu dùng chữa sốt, thấp khớp,
  • / ´signətri /, Tính từ: Đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...), Danh từ: bên ký kết, nước (người..) ký kết, Kinh tế:...
  • natri hiđroxit, natri hyđrat, natri hyđroxit,
  • Danh từ: (hoá học) natri hydroxit, soda ăn mòn, soda kiềm, natri hyđrat, natri hyđroxit, xút ăn da,
  • natri bicacbonat, natri hyđyocacbonat, sođa bicacbonat,
  • Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút ăn da, natri hyđrat, natri hyđroxit, sodium hydroxide treating, sự xử lý bằng natri hiđroxit,...
  • Danh từ: sự pha trộn hydroxit natri với hydroxit canxi, đá vôi xút, vôi natri cacbonat, vôi xút, vôi xút, soda-lime glass, thủy tinh vôi natri cacbonat
  • natri sunfat, natri sunfat,
  • natri huyết, tăng natri huyết,
  • natri thiosunfat, natri thiosunfat,
  • natri glixero photphat, natri glixero-photphat,
  • natri niệu,
  • natri borat,
  • natri feroxianua,
  • silicat natri hiđroxit,
  • đèn natri cao áp,
  • dung dịch natri hipoclorit,
  • đèn hơi natri hạ áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top