Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngưỡng” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.998) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • / ¸iri´lidʒənist /, danh từ, người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng,
  • Danh từ: tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng,
  • / ¸iri´lidʒən /, Danh từ: sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng,
  • / ¸iri´lidʒəs /, Tính từ: không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, agnostic , atheistic , blasphemous , faithless , free-thinking...
  • chấtngưỡng,
  • liều (lượng) ngưỡng,
  • giá trị ngưỡng, trị số ngưỡng, giá trị ngưỡng,
"
  • hoạt động tại ngưỡng, phép toán ngưỡng, phép toán giới hạn, thao tác ngưỡng,
  • bộ giải điều làm giảm ngưỡng, bộ giải điều mở rộng ngưỡng, bộ tách sóng làm giảm ngưỡng,
  • giá trị giới hạn ngưỡng, trị số ngưỡng giới hạn, giá trị giới hạn ngưỡng,
  • dòng ngưỡng, dòng điện ngưỡng,
  • Danh từ: bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài),
  • hàm giới hạn, hàm ngưỡng, hàm toán ngưỡng,
  • phần tử giới hạn, thành phần ngưỡng, phần tử ngưỡng,
  • năng lượng ngưỡng, năng lượng tới hạn, năng lượng ngưỡng,
  • cổng giới hạn, phần tử giới hạn, phần tử ngưỡng, cửa giới hạn, cửa ngưỡng,
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • độ chói ngưỡng, ngưỡng chói,
  • / ´laimən /, Danh từ: (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới, Kỹ thuật chung: ngưỡng, frequency difference limen, ngưỡng vi sai tần số, step difference limen,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top