Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngất” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃouki /, danh từ, sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, tính từ, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào, choky atmosphere, không khí ngột ngạt, choky voice, tiếng nói nghẹn ngào
  • / 'sʌfəkeit /, Ngoại động từ: làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở, Nội động từ: tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở, Hình...
  • / 'feintnis /, Danh từ: sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược, sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất, sự mờ nhạt,
  • hơi ngạt, khí độc, khí nổ, hơi ngạt., Địa chất: khí ngạt, hơi ngạt,
  • / æs´fiksiə /, Danh từ: (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt, Y học: ngạt, Địa chất: sự ngạt, sự ngẹt thở, asphyxia...
  • trình xử lý ngắt, bộ điều hành ngắt, bộ điều khiển ngắt, điều huấn, interrupt handler (ih), chương trình xử lý ngắt, flih (first-level interrupt handler ), bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
  • / ´sʌfəkeitiη /, Tính từ: nghẹt thở, ngột ngạt, Kỹ thuật chung: ngột ngạt,
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • Phó từ: ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu, oppresively hot, oi bức ngột ngạt
  • sự cắt chìm, sự cắt đứt, sự ngăn, sự ngắt, sự cắt đứt, sự ngắt,
  • cơ cấu ngắt đứt, cơ cấu cắt, sự cắt khí, sự ngắt (điện), ngắt dừng, ngắt mạch, ngừng, điểm cắt, điểm ngắt, dòng cắt, sự cắt đứt, sự cắt mép, sự chặn, sự ngăn, sự ngắt mạch, sự...
  • Tính từ: làm ngột ngạt, làm ngạt thở,
  • Nghĩa chuyên ngành: bảng mô tả ngắt, load interrupt descriptor table (lidt), bảng mô tả ngắt tải
  • (sự)ngất,
  • / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp,...
  • / ´pri:tʃi¸fai /, Nội động từ: thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt, "lên lớp" tẻ ngắt; lên mặt dạy đời,
  • / di:´enə¸dʒaiz /, Xây dựng: giảm năng, Điện: cắt điện, khử kích hoạt, Kỹ thuật chung: khử kích thích, ngắt, ngắt...
  • chốt cắt ngang, chốt ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top